Diễn biến chính Villarreal vs Atletico Madrid |
||||
9' | 0-1 | Witsel A. | ||
46' | (15)↑(17)↓ | |||
Sorloth A. | 1-1 | 50' | ||
(16)↑(19)↓ | 65' | |||
66' | (19)↑(9)↓ | |||
66' | (3)↑(20)↓ | |||
66' | (10)↑(7)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 66' | |||
(15)↑(9)↓ | 71' | |||
(24)↑(3)↓ | 81' | |||
(25)↑(7)↓ | 81' | |||
84' | (8)↑(24)↓ | |||
87' | 1-2 | Niguez S. |
Số liệu thống kê Villarreal vs Atletico Madrid |
||||
Villarreal | Atletico Madrid | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |