
Diễn biến chính Villarreal vs Alaves |
||||
(26)↑(17)↓ | 24' | |||
Akhomach I. | 1-0 | 38' | ||
(21)↑(11)↓ | 46' | |||
52' | (15)↑(21)↓ | |||
69' | (24)↑(6)↓ | |||
69' | (19)↑(18)↓ | |||
(15)↑(19)↓ | 73' | |||
(14)↑(18)↓ | 73' | |||
76' | (11)↑(17)↓ | |||
Parejo D. | 2-0 | 81' | ||
(12)↑(22)↓ | 85' | |||
Comesana S. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Alaves |
||||
Villarreal | Alaves | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
31 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |