
Diễn biến chính Villarreal B vs Malaga |
||||
14' | 0-1 | Chavarria P. | ||
28' | 0-2 | Castro R. | ||
46' | (22)↑(23)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 46' | |||
(20)↑(8)↓ | 46' | |||
(22)↑(24)↓ | 46' | |||
60' | (7)↑(12)↓ | |||
Carreira S. | 1-2 | 63' | ||
65' | (26)↑(7)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 72' | |||
(18)↑(27)↓ | 79' | |||
79' | (16)↑(21)↓ | |||
79' | (8)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Villarreal B vs Malaga |
||||
Villarreal B | Malaga | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |