
Diễn biến chính Viborg vs Randers FC |
||||
(10)↑(28)↓ | 45' | |||
46' | (21)↑(30)↓ | |||
61' | (50)↑(24)↓ | |||
(29)↑(14)↓ | 67' | |||
(11)↑(8)↓ | 67' | |||
(13)↑(17)↓ | 67' | |||
72' | (23)↑(90)↓ | |||
86' | (2)↑(77)↓ | |||
(37)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Viborg vs Randers FC |
||||
Viborg | Randers FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |