
Diễn biến chính Viborg vs Brondby IF |
||||
34' | 0-1 | Kvistgaarden M. | ||
46' | (30)↑(2)↓ | |||
63' | (11)↑(28)↓ | |||
63' | (22)↑(8)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 69' | |||
(24)↑(30)↓ | 69' | |||
(37)↑(18)↓ | 84' | |||
(29)↑(17)↓ | 84' | |||
84' | (35)↑(36)↓ | |||
Ementa A. | 1-1 | 90' | ||
90' | 1-2 | Omoijuanfo O. |
Số liệu thống kê Viborg vs Brondby IF |
||||
Viborg | Brondby IF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
521 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |