Diễn biến chính Viborg vs Brondby IF |
||||
40' | 0-1 | Evjen H. | ||
(28)↑(17)↓ | 62' | |||
(11)↑(12)↓ | 62' | |||
67' | (41)↑(7)↓ | |||
75' | (25)↑(11)↓ | |||
75' | (27)↑(36)↓ | |||
Leemans C. | 1-1 | 81' | ||
(9)↑(30)↓ | 83' | |||
83' | (4)↑(32)↓ | |||
83' | (2)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Viborg vs Brondby IF |
||||
Viborg | Brondby IF | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
13 |
|
Ném biên |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |