
Diễn biến chính Viamaterras Miyazaki (W)<font color=#880000>(N)</font> vs NTV Beleza (W) |
||||
30' | 0-1 | Yukina S. |
Số liệu thống kê Viamaterras Miyazaki (W)(N) vs NTV Beleza (W) |
||||
Viamaterras Miyazaki (W)<font color=#880000>(N)</font> | NTV Beleza (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |