
Bắt đầu: 23/11/2024 21:30
Sân: Tobias Stieler
Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Union Berlin |
||||
9' | (14)↑(4)↓ | |||
46' | (15)↑(24)↓ | |||
46' | (16)↑(7)↓ | |||
(23)↑(39)↓ | 63' | |||
(10)↑(11)↓ | 63' | |||
70' | (11)↑(19)↓ | |||
Baku R. | 1-0 | 71' | ||
(8)↑(9)↓ | 79' | |||
(31)↑(24)↓ | 79' | |||
82' | (20)↑(8)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Union Berlin |
||||
VfL Wolfsburg | Union Berlin | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
29 |
|
Long pass |
|
21 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |