
Diễn biến chính VfL Osnabruck vs Nurnberg |
||||
20' | (38)↑(4)↓ | |||
35' | 0-1 | Uzun C. Y. | ||
46' | (14)↑(42)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 46' | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(18)↑(13)↓ | 46' | |||
58' | (17)↑(8)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 62' | |||
70' | 0-2 | Schleimer L. | ||
(23)↑(6)↓ | 72' | |||
80' | (5)↑(11)↓ | |||
80' | (22)↑(28)↓ | |||
84' | 0-3 | Goller B. | ||
Conteh C. | 1-3 | 86' | ||
Conteh C. | 2-3 | 88' |
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs Nurnberg |
||||
VfL Osnabruck | Nurnberg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
11 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |