Diễn biến chính VfL Osnabruck vs Hertha Berlin |
||||
5' | 0-1 | Dardai P. | ||
43' | (5)↑(19)↓ | |||
Wiemann N. | 1-1 | 44' | ||
46' | (2)↑(31)↓ | |||
63' | (47)↑(8)↓ | |||
63' | (39)↑(22)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 68' | |||
(11)↑(7)↓ | 68' | |||
(10)↑(21)↓ | 73' | |||
73' | (7)↑(27)↓ | |||
Makridis H. | 2-1 | 76' | ||
(36)↑(22)↓ | 84' | |||
(37)↑(32)↓ | 84' |
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs Hertha Berlin |
||||
VfL Osnabruck | Hertha Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |