
Diễn biến chính VfL Bochum vs Werder Bremen |
||||
56' | 0-1 | Stage J. | ||
57' | (15)↑(11)↓ | |||
(11)↑(32)↓ | 72' | |||
(10)↑(23)↓ | 72' | |||
(24)↑(6)↓ | 76' | |||
76' | (17)↑(7)↓ | |||
76' | (10)↑(14)↓ | |||
(29)↑(33)↓ | 77' | |||
(2)↑(15)↓ | 86' | |||
90' | (2)↑(19)↓ | |||
90' | (5)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Werder Bremen |
||||
VfL Bochum | Werder Bremen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
21 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |