Diễn biến chính VfL Bochum vs VfL Wolfsburg |
||||
Osterhage P. | 1-0 | 19' | ||
Bernardo | 2-0 | 39' | ||
45' | 2-1 | Svanberg M. | ||
(29)↑(33)↓ | 59' | |||
(32)↑(7)↓ | 60' | |||
63' | (31)↑(19)↓ | |||
63' | (21)↑(20)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 72' | |||
(27)↑(11)↓ | 72' | |||
76' | (11)↑(13)↓ | |||
76' | (40)↑(7)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 81' | |||
Antwi-Adjei C. | 3-1 | 87' |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs VfL Wolfsburg |
||||
VfL Bochum | VfL Wolfsburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
31 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |