Diễn biến chính Venezuela<font color=#880000>(N)</font> vs Mexico |
||||
46' | (19)↑(3)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 46' | |||
Rondon S. | 1-0 | 57' | ||
61' | (10)↑(8)↓ | |||
61' | (22)↑(11)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 71' | |||
73' | (21)↑(15)↓ | |||
78' | (17)↑(9)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 82' | |||
(20)↑(10)↓ | 82' | |||
87' | Pineda O. | |||
(14)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Venezuela(N) vs Mexico |
||||
Venezuela<font color=#880000>(N)</font> | Mexico | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |