
Diễn biến chính Vejle vs Lyngby |
||||
Onugkha G. | 1-0 | 67' | ||
(37)↑(10)↓ | 69' | |||
(59)↑(14)↓ | 69' | |||
74' | (14)↑(17)↓ | |||
74' | (10)↑(6)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 79' | |||
(8)↑(60)↓ | 79' | |||
84' | (33)↑(21)↓ | |||
90' | (19)↑(30)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vejle vs Lyngby |
||||
Vejle | Lyngby | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |