Diễn biến chính Varbergs BoIS FC vs Halmstads |
||||
(38)↑(12)↓ | 42' | |||
58' | (18)↑(2)↓ | |||
(37)↑(40)↓ | 66' | |||
(14)↑(20)↓ | 66' | |||
82' | 0-1 | Granath V. | ||
85' | (3)↑(21)↓ | |||
Alfonsi O. | 1-1 | 89' | ||
90' | 1-2 | Stanisic O.(OW) | ||
(39)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Varbergs BoIS FC vs Halmstads |
||||
Varbergs BoIS FC | Halmstads | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
448 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |