
Diễn biến chính Valerenga<font color=#880000>(N)</font> vs Fredrikstad |
||||
4' | 0-1 | Woledzi M. | ||
8' | 0-2 | Sorlokk S. | ||
63' | 0-3 | Bjorlo M. | ||
Strand P. | 1-3 | 65' |
Số liệu thống kê Valerenga(N) vs Fredrikstad |
||||
Valerenga<font color=#880000>(N)</font> | Fredrikstad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
64 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |