
Diễn biến chính Valerenga vs Stromsgodset |
||||
(6)↑(20)↓ | 34' | |||
(7)↑(15)↓ | 46' | |||
58' | (20)↑(22)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 65' | |||
(17)↑(11)↓ | 65' | |||
68' | 0-1 | Stengel H. | ||
(26)↑(10)↓ | 80' | |||
82' | (14)↑(4)↓ | |||
89' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Valerenga vs Stromsgodset |
||||
Valerenga | Stromsgodset | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
617 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |