Diễn biến chính Valenciennes vs Bordeaux |
||||
61' | (23)↑(13)↓ | |||
61' | (7)↑(80)↓ | |||
(48)↑(11)↓ | 61' | |||
(7)↑(5)↓ | 62' | |||
69' | 0-1 | Barbet Y. | ||
(18)↑(17)↓ | 76' | |||
(41)↑(20)↓ | 76' | |||
(29)↑(7)↓ | 76' | |||
81' | (22)↑(30)↓ | |||
81' | (6)↑(27)↓ | |||
82' | 0-2 | Maja J. | ||
87' | (17)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Valenciennes vs Bordeaux |
||||
Valenciennes | Bordeaux | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |