
Diễn biến chính Valencia vs Villarreal |
||||
Duro H. | 1-0 | 24' | ||
45' | 1-1 | Perez A. | ||
46' | (11)↑(10)↓ | |||
68' | Gueye P. | |||
69' | (20)↑(21)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 69' | |||
(20)↑(21)↓ | 70' | |||
77' | (12)↑(22)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 82' | |||
(7)↑(22)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Valencia vs Villarreal |
||||
Valencia | Villarreal | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
226 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Ném biên |
|
6 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
0 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
25 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |