Diễn biến chính Valencia vs Girona |
||||
33' | 0-1 | Savio | ||
(11)↑(9)↓ | 46' | |||
(12)↑(20)↓ | 46' | |||
58' | 0-2 | Dovbyk A. | ||
(14)↑(15)↓ | 61' | |||
(17)↑(22)↓ | 61' | |||
67' | 0-3 | Gasiorowski Y.(OW) | ||
68' | (24)↑(8)↓ | |||
68' | (15)↑(25)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 72' | |||
74' | (31)↑(16)↓ | |||
74' | (11)↑(21)↓ | |||
79' | (7)↑(9)↓ | |||
Pepelu | 1-3 | 84' |
Số liệu thống kê Valencia vs Girona |
||||
Valencia | Girona | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
11 |
|
Ném biên |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |