Diễn biến chính Valencia vs Athletic Bilbao |
||||
(17)↑(7)↓ | 14' | |||
Duro H. | 1-0 | 61' | ||
62' | (16)↑(21)↓ | |||
69' | (20)↑(12)↓ | |||
69' | (30)↑(24)↓ | |||
(12)↑(23)↓ | 69' | |||
79' | (29)↑(11)↓ | |||
79' | (22)↑(8)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 82' | |||
(8)↑(17)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Valencia vs Athletic Bilbao |
||||
Valencia | Athletic Bilbao | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |