Diễn biến chính Valencia vs Almeria |
||||
Duro H. | 1-0 | 14' | ||
Yaremchuk R. | 2-0 | 23' | ||
34' | (4)↑(22)↓ | |||
50' | 2-1 | Arribas S. | ||
61' | (15)↑(11)↓ | |||
61' | (38)↑(12)↓ | |||
(23)↑(16)↓ | 61' | |||
Pepelu | 62' | |||
(21)↑(8)↓ | 70' | |||
(22)↑(17)↓ | 70' | |||
82' | (29)↑(21)↓ | |||
82' | (5)↑(19)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Valencia vs Almeria |
||||
Valencia | Almeria | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |