
Diễn biến chính Utsiktens BK<font color=#880000>(N)</font> vs Orgryte |
||||
10' | 0-1 | Barkroth N. | ||
1-1 | 27' | |||
53' | 1-2 | Alder W. |
Số liệu thống kê Utsiktens BK(N) vs Orgryte |
||||
Utsiktens BK<font color=#880000>(N)</font> | Orgryte | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |