Diễn biến chính USL Dunkerque vs Grenoble |
||||
Koumetio B. | 52' | |||
(17)↑(20)↓ | 58' | |||
(23)↑(22)↓ | 58' | |||
(19)↑(10)↓ | 63' | |||
63' | (17)↑(7)↓ | |||
64' | (2)↑(10)↓ | |||
82' | (22)↑(11)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 84' |
Số liệu thống kê USL Dunkerque vs Grenoble |
||||
USL Dunkerque | Grenoble | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |