Diễn biến chính Urawa Red Diamonds (W) vs INAC (W) |
||||
5' | 0-1 | Takeshige A. | ||
Kiko Seike | 1-1 | 12' |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds (W) vs INAC (W) |
||||
Urawa Red Diamonds (W) | INAC (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |