Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos |
||||
(14)↑(35)↓ | 46' | |||
(30)↑(11)↓ | 46' | |||
59' | (23)↑(20)↓ | |||
59' | (10)↑(30)↓ | |||
(66)↑(26)↓ | 68' | |||
76' | (21)↑(1)↓ | |||
76' | (18)↑(7)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 83' | |||
90' | (28)↑(8)↓ | |||
90' | (14)↑(11)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos |
||||
Urawa Red Diamonds | Yokohama Marinos | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |