Bắt đầu: 01/06/2024 14:00
Sân: Futoshi Nakamura
Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe |
||||
16' | 0-1 | Ide H. | ||
(10)↑(38)↓ | 46' | |||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
57' | (9)↑(18)↓ | |||
Nakajima S. | 1-1 | 61' | ||
67' | (23)↑(22)↓ | |||
(21)↑(25)↓ | 69' | |||
(66)↑(17)↓ | 78' | |||
81' | (26)↑(19)↓ | |||
81' | (81)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe |
||||
Urawa Red Diamonds | Vissel Kobe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |