Bắt đầu: 26/05/2024 14:00
Sân: Sascha Stegemann
Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia |
||||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
52' | 0-1 | Hirakawa Y. | ||
Ito A. | 1-1 | 54' | ||
58' | (16)↑(8)↓ | |||
59' | (15)↑(90)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 64' | |||
(11)↑(6)↓ | 64' | |||
73' | (11)↑(9)↓ | |||
(47)↑(38)↓ | 78' | |||
87' | (33)↑(6)↓ | |||
(30)↑(13)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Shimoda H. |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Machida Zelvia |
||||
Urawa Red Diamonds | Machida Zelvia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |