Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo |
||||
9' | 0-1 | Inoue R.(OW) | ||
17' | 0-2 | Araki R. | ||
(12)↑(9)↓ | 27' | |||
(24)↑(4)↓ | 46' | |||
(88)↑(21)↓ | 61' | |||
(78)↑(11)↓ | 61' | |||
66' | (5)↑(10)↓ | |||
66' | (22)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs FC Tokyo |
||||
Urawa Red Diamonds | FC Tokyo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
21 |
|
Long pass |
|
16 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |