Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Al Hilal |
||||
Carrillo A.(OW) | 1-0 | 49' | ||
68' | (11)↑(14)↓ | |||
68' | (16)↑(8)↓ | |||
(99)↑(30)↓ | 72' | |||
(25)↑(8)↓ | 72' | |||
80' | (88)↑(2)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 86' | |||
(77)↑(14)↓ | 86' | |||
87' | (43)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Al Hilal |
||||
Urawa Red Diamonds | Al Hilal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
203 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
101 |