Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK |
||||
(2)↑(4)↓ | 46' | |||
57' | 0-1 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | ||
(79)↑(21)↓ | 57' | |||
64' | (69)↑(27)↓ | |||
64' | (40)↑(87)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 77' | |||
(80)↑(44)↓ | 77' | |||
77' | (19)↑(7)↓ | |||
77' | (4)↑(15)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 81' | |||
84' | (51)↑(62)↓ |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs Rostov FK |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | Rostov FK | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |