Diễn biến chính Unired vs Kuruvchi Bunyodkor |
||||
90' | Fozilov |
Số liệu thống kê Unired vs Kuruvchi Bunyodkor |
||||
Unired | Kuruvchi Bunyodkor | |||
0 |
|
Red card |
|
1 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
9 |
|
Pha tấn công |
|
12 |
2 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
2 |