
Diễn biến chính Union Berlin vs Heidenheimer |
||||
3' | 0-1 | Dovedan N. | ||
Gosens R. | 1-1 | 44' | ||
Schafer A. | 2-1 | 45' | ||
64' | (21)↑(3)↓ | |||
64' | (18)↑(20)↓ | |||
71' | 2-2 | Beste J. | ||
(9)↑(16)↓ | 72' | |||
(28)↑(18)↓ | 72' | |||
73' | (30)↑(19)↓ | |||
73' | (16)↑(37)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 81' | |||
(26)↑(6)↓ | 81' | |||
83' | (4)↑(33)↓ | |||
(33)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Union Berlin vs Heidenheimer |
||||
Union Berlin | Heidenheimer | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
27 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |