Số liệu thống kê Unia Skierniewice vs KS Legionovia Legionowo |
||||
Unia Skierniewice | KS Legionovia Legionowo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
147 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
104 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |