
Diễn biến chính Ukraine<font color=#880000>(N)</font> vs North Macedonia |
||||
Sudakov G. | 1-0 | 30' | ||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
46' | (11)↑(15)↓ | |||
63' | (5)↑(21)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 68' | |||
74' | (13)↑(17)↓ | |||
(5)↑(17)↓ | 76' | |||
(9)↑(11)↓ | 76' | |||
84' | (9)↑(20)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 87' | |||
(21)↑(10)↓ | 88' | |||
Karavaev O. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs North Macedonia |
||||
Ukraine<font color=#880000>(N)</font> | North Macedonia | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |