Diễn biến chính Ukraine<font color=#880000>(N)</font> vs Albania |
||||
Konoplya Y. | 1-0 | 49' | ||
54' | 1-1 | Ismajli A. | ||
66' | 1-2 | Asani J. | ||
(7)↑(14)↓ | 72' | |||
73' | (16)↑(14)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 73' | |||
(20)↑(21)↓ | 73' | |||
77' | (8)↑(10)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 81' | |||
(17)↑(15)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs Albania |
||||
Ukraine<font color=#880000>(N)</font> | Albania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
27 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |