Diễn biến chính Ukraine (W)(N) vs Poland (W) |
||||
10' | 0-1 |
Số liệu thống kê Ukraine (W)(N) vs Poland (W) |
||||
Ukraine (W)(N) | Poland (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |