Diễn biến chính Ukraine (W)(N) vs Greece (W) |
||||
1-0 | 32' |
Số liệu thống kê Ukraine (W)(N) vs Greece (W) |
||||
Ukraine (W)(N) | Greece (W) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
133 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |