Diễn biến chính Ukraine (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Serbia (W) |
||||
| 1-0 | 20' | |||
| 64' | 1-1 | |||
| 79' | 1-2 | |||
Số liệu thống kê Ukraine (W)(N) vs Serbia (W) |
||||
| Ukraine (W)<font color=#880000>(N)</font> | Serbia (W) | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
| 38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |