Diễn biến chính Udinese vs Sampdoria |
||||
Pereyra R. | 1-0 | 9' | ||
Masina A. | 2-0 | 34' | ||
(24)↑(26)↓ | 63' | |||
(5)↑(4)↓ | 63' | |||
(18)↑(2)↓ | 78' | |||
(13)↑(8)↓ | 78' | |||
84' | (99)↑(27)↓ | |||
(80)↑(37)↓ | 85' | |||
88' | (36)↑(8)↓ | |||
89' | (10)↑(23)↓ | |||
89' | (80)↑(7)↓ | |||
89' | (26)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs Sampdoria |
||||
Udinese | Sampdoria | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |