
Diễn biến chính Udinese vs Genoa |
||||
Toure S. I. | 4' | |||
13' | 0-1 | Pinamonti A. | ||
(23)↑(19)↓ | 46' | |||
(31)↑(17)↓ | 46' | |||
(14)↑(8)↓ | 66' | |||
67' | 0-2 | Giannetti L.(OW) | ||
69' | (73)↑(47)↓ | |||
69' | (10)↑(23)↓ | |||
69' | (9)↑(19)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 75' | |||
76' | (45)↑(59)↓ | |||
80' | (14)↑(13)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Udinese vs Genoa |
||||
Udinese | Genoa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
28 |
|
Long pass |
|
38 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |