
Diễn biến chính Udinese vs Atalanta |
||||
24' | (4)↑(19)↓ | |||
46' | (3)↑(42)↓ | |||
(77)↑(19)↓ | 51' | |||
62' | (10)↑(11)↓ | |||
62' | (24)↑(8)↓ | |||
(32)↑(5)↓ | 66' | |||
(14)↑(8)↓ | 67' | |||
(21)↑(7)↓ | 79' | |||
82' | (44)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs Atalanta |
||||
Udinese | Atalanta | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
16 |
|
Long pass |
|
20 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |