Diễn biến chính TSV Hartberg vs Wolfsberger AC |
||||
38' | 0-1 | Malone M. | ||
52' | 0-2 | Boakye A. |
Số liệu thống kê TSV Hartberg vs Wolfsberger AC |
||||
TSV Hartberg | Wolfsberger AC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
22 |
|
Thử thách |
|
18 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |