Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart |
||||
16' | 0-1 | Millot E. | ||
45' | 0-2 | Guirassy S. | ||
(34)↑(25)↓ | 46' | |||
65' | (18)↑(26)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 67' | |||
(21)↑(9)↓ | 67' | |||
(20)↑(16)↓ | 67' | |||
68' | 0-3 | Leweling J. | ||
76' | (14)↑(27)↓ | |||
76' | (10)↑(8)↓ | |||
(29)↑(3)↓ | 78' | |||
84' | (5)↑(9)↓ | |||
84' | (20)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart |
||||
TSG Hoffenheim | VfB Stuttgart | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
9 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |