Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen |
||||
9' | 0-1 | Wirtz F. | ||
45' | 0-2 | Grimaldo A. | ||
46' | (2)↑(6)↓ | |||
Stach A. | 1-2 | 56' | ||
Weghorst W. | 2-2 | 58' | ||
70' | 2-3 | Grimaldo A. | ||
(27)↑(20)↓ | 78' | |||
(9)↑(29)↓ | 79' | |||
80' | (8)↑(7)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 87' | |||
88' | (21)↑(22)↓ | |||
(31)↑(25)↓ | 88' | |||
90' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen |
||||
TSG Hoffenheim | Bayer Leverkusen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |