Diễn biến chính Troyes vs Strasbourg |
||||
27' | 0-1 | Diarra H. | ||
Gallon G. | 58' | |||
(1)↑(18)↓ | 60' | |||
72' | Djiku A. | |||
Rony Lopes | 1-1 | 73' | ||
76' | (22)↑(5)↓ | |||
83' | (9)↑(19)↓ | |||
(39)↑(27)↓ | 87' | |||
(19)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Troyes vs Strasbourg |
||||
Troyes | Strasbourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |