Diễn biến chính Troyes vs Stade Lavallois MFC |
||||
65' | (18)↑(22)↓ | |||
66' | (11)↑(9)↓ | |||
(20)↑(25)↓ | 68' | |||
(24)↑(19)↓ | 69' | |||
(11)↑(27)↓ | 72' | |||
(15)↑(21)↓ | 72' | |||
78' | (6)↑(19)↓ | |||
84' | (10)↑(4)↓ | |||
(28)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Troyes vs Stade Lavallois MFC |
||||
Troyes | Stade Lavallois MFC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Ném biên |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
18 |
|
Long pass |
|
30 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |