Diễn biến chính Troyes vs Grenoble |
||||
(27)↑(15)↓ | 65' | |||
(25)↑(11)↓ | 72' | |||
75' | (25)↑(70)↓ | |||
75' | (9)↑(19)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Troyes vs Grenoble |
||||
Troyes | Grenoble | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
32 |
|
Long pass |
|
19 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
106 |