Số liệu thống kê Trinidad and Tobago vs French Guiana |
||||
Trinidad and Tobago | French Guiana | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
593 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |