Số liệu thống kê Trans Narva vs Paide Linnameeskond |
||||
| Trans Narva | Paide Linnameeskond | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 93 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
| 56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |